Từ điển Thiều Chửu
睾 - cao
① Mỡ màng, nhẵn bóng. ||② Cao hoàn 睪丸 hạt dái. ||③ Cũng viết là 睪.

Từ điển Trần Văn Chánh
睾 - cao
① Mỡ màng, nhẵn bóng; ② 【睾丸】cao hoàn [gao wán] (giải) Dịch hoàn, tinh hoàn, hòn dái.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
睾 - cao
Một lối viết của chữ Cao 皋.